Bạn đang tìm hiểu xe nâng tiếng Trung là gì và muốn nắm rõ phiên âm, ý nghĩa cũng như các bộ phận liên quan? Bài viết này từ Vinaboss sẽ giải thích chi tiết, giúp bạn vừa học từ vựng chuyên ngành vừa hiểu cách sử dụng xe nâng trong môi trường làm việc thực tế. Với hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu, Vinaboss hỗ trợ cả người mới bắt đầu lẫn những ai muốn nâng cao kiến thức về xe nâng.
1. Xe nâng tiếng Trung là gì?
Xe nâng trong tiếng Trung được gọi là 叉车 (chā chē), nghĩa đen là “xe có càng”, dùng để chỉ thiết bị chuyên dụng để nâng hạ và di chuyển hàng hóa trong kho bãi, nhà máy, cảng và các hoạt động logistics.
Phiên âm và ý nghĩa của từ 叉车 (chā chē):
- 叉 (chā): Nghĩa là càng, trạc, chĩa ra.
- 车 (chē): Nghĩa là xe.
- Tổng thể: Xe có càng, dùng để nâng, hạ và di chuyển hàng hóa — tức là xe nâng.
Việc nắm vững từ vựng và cấu tạo xe nâng bằng tiếng Trung giúp người lao động hiểu rõ thiết bị, hỗ trợ hiệu quả trong quản lý kho, vận hành và bảo dưỡng xe nâng trong môi trường công nghiệp.
2. Chi tiết của các loại xe nâng trong tiếng Trung là gì?
Trong ngành logistics và sản xuất công nghiệp, có nhiều dòng xe nâng hàng phổ biến, mỗi loại phù hợp với nhu cầu và môi trường làm việc khác nhau.
- 叉车发动机 (Xe nâng động cơ): Đây là dòng xe nâng sử dụng nhiên liệu Diesel, xăng hoặc gas, mang lại hiệu suất làm việc cao và tiết kiệm chi phí vận hành. Tải trọng phổ biến từ 1 đến 46 tấn, thích hợp cho các kho bãi, nhà máy lớn.
- 电动叉车 (Xe nâng điện): Phù hợp với các nước phát triển, xe nâng điện sử dụng ắc quy, giảm ô nhiễm môi trường và chi phí bảo dưỡng thấp.
- 重式叉车 (Xe nâng tải trọng lớn): Dòng xe nâng đặc thù với khả năng nâng hàng nặng từ 12 đến 46 tấn, thường sử dụng trong các nhà máy, cảng biển hoặc các kho vận có nhu cầu vận chuyển hàng cồng kềnh.
Dưới đây là các loại xe nâng và cách gọi tiếng Trung, kèm phiên âm:
- Xe nâng hàng: 叉车 (Chāchē)
- Xe nâng động cơ đốt trong: 有内燃机的叉车 (Yǒu nèiránjī de chāchē)
- Xe nâng tay: 手动托盘车 (Shǒudòng tuōpán chē)
- Xe nâng cao: 叉车 (Chāchē)
- Xe nâng điện: 电动叉车 (Diàndòng chāchē)
- Xe nâng điện bán tự động: 半自动电动叉车 (Bànzìdòng diàndòng chāchē)
- Xe nâng điện đứng lái: 立式电动叉车 (Lì shì diàndòng chāchē)
- Xe nâng điện nâng pallet cao: 电动叉车提升高托盘 (Diàndòng chāchē tíshēng gāo tuōpán)
- Xe nâng dầu: 油叉车 (Yóu chāchē)
- Xe nâng gas: 燃气叉车 (Ránqì chāchē)
- Xe nâng người: 叉车 (Chāchē)
- Xe nâng mặt bàn: 台式叉车 (Táishì chāchē)
- Xe nâng container rỗng: 空集装箱叉车 (Kōng jízhuāngxiāng chāchē)
3. Các bộ phận của xe nâng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là các bộ phận chính của xe nâng cùng tên gọi tiếng Trung, phiên âm và chức năng cơ bản của từng chi tiết
- Càng nâng: 货叉 (huòchā) – dùng để nâng và di chuyển hàng hóa
- Khung nâng: 门架 (ménjià) / 升降架 (shēngjiàng jià) – hỗ trợ nâng hạ hàng
- Động cơ: 发动机 (fādòngjī) / 引擎 (yǐnqíng) – cung cấp năng lượng cho xe
- Hệ thống thủy lực: 液压系统 (yèyā xìtǒng) – điều khiển chuyển động nâng hạ
- Bánh xe (lốp): 轮胎 (lúntāi) – di chuyển và chịu tải trọng
- Đối trọng (cục đối trọng): 平衡块 (pínghéng kuài) – giữ cân bằng xe
- Cabin (buồng lái): 驾驶室 (jiàshǐ shì) – nơi điều khiển xe
- Xích nâng: 起重链 (qǐzhòng liàn) – truyền lực nâng
- Ghế ngồi: 椅子 (yǐzi) – chỗ ngồi cho người lái
- Hệ thống phanh: 刹车系统 (shāchē xìtǒng) – đảm bảo an toàn khi dừng xe
- Đèn chiếu sáng: 前灯 (qiándēng) – chiếu sáng khi vận hành
- Giá nâng (tấm chắn hàng): 挡货 (dǎnghuò) – giữ hàng ổn định trên càng
Các bộ phận khác (động cơ và phụ tùng):
- Lọc gió: 空气过滤器 (kōngqì guòlǜ qì)
- Lọc nhiên liệu: 燃油滤清器 (rányóu lǜ qīng qì)
- Két nước: 水箱 (shuǐxiāng)
- Hộp số / bánh răng: 变速器 / 齿轮 (biànsù qì / chǐlún)
- Trục nâng hạ: 升降轴 (shēngjiàng zhóu)

4. Học từ vựng xe nâng tiếng Trung có khó không?
Từ vựng liên quan đến xe nâng thường thuộc chuyên ngành kho vận và được viết bằng chữ Hán giản thể, dễ học nếu bạn đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản hoặc sử dụng các công cụ học như flashcard hoặc ứng dụng di động.
Những người làm việc trực tiếp với xe nâng Trung Quốc, như Heli hay Hangcha, thường nắm bắt nhanh các thuật ngữ nhờ tiếp xúc hàng ngày, chỉ cần 1-2 tuần luyện tập là có thể nhớ và sử dụng thành thạo.
Khi kết hợp với kiến thức về các bộ phận của xe nâng, việc học từ vựng này sẽ giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong quá trình vận hành, bảo dưỡng, kiểm tra hoặc mua sắm xe nâng từ Trung Quốc.
5. Một số kinh nghiệm khi học xe nâng bằng tiếng Trung?
Ưu tiên thực hành: Dành phần lớn thời gian (khoảng 70%) để lái thử, nâng hạ hàng hóa và kiểm tra xe, vừa ghi nhớ thuật ngữ vừa rèn kỹ năng thực tế.
Học từ vựng theo bộ phận xe: Kết hợp học các bộ phận quan trọng như 货叉 (càng nâng), 发动机 (động cơ) với câu giao tiếp đơn giản như 司机,开叉车 (lái xe nâng) để dễ nhớ và áp dụng trong thực hành.
Sử dụng tài liệu đa phương tiện: Xem video TikTok, YouTube hướng dẫn tiếng Trung về vận hành xe nâng, mô phỏng tình huống thực tế để luyện nghe và phản xạ từ vựng.
Ôn lý thuyết bằng flashcard/trắc nghiệm: Kiểm tra kiến thức về an toàn, cấu tạo và vận hành xe nâng qua flashcard hoặc bài thi thử giúp củng cố nhanh và chuẩn bị sát hạch.
Thực hành liên tục: Với cách học này, chỉ 1-2 tuần luyện tập đều đặn, bạn có thể vận hành xe nâng Trung Quốc như Heli, Hangcha một cách mượt mà và tự tin.